Học từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc benative.vn

Đăng ngày:

HomeHọc từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc

Học tiếng AnhHọc từ vựng tiếng Anh

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc

17/02/20200、Cùng Anh ngữ Benative bổ sung vốn từ mới qua bài học từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc, chủ đề này cũng là một liều thuốc cho tâm hồn của mỗi người, khiến bạn vui vẻ và yêu đời hơn.

Từ vựng tiếng Anh về chức danh trong gia đình

1. Từ vựng tiếng Anh về thuật ngữ âm nhạc

Beat: Nhịp trống

Harmony: Hòa âm

Lyrics: Lời bài hát

Melody hoặc tune: Giai điệu

Note: Nốt nhạc

Rhythm: Nhịp điệu

Scale: Gam、Solo: Solo/đơn ca

Duet: Biểu diễn đôi/song ca

In tune: Đúng tông

Out of tune: Lệch tông

2. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị âm nhạc

Amp : Bộ khuếch đại âm thanh

CD: Dĩa CD、CD player: Máy chạy CD

Headphones: Tai nghe

Hi-fi hoặc hi-fi system: Hi-fi

Instrument: Nhạc cụ

Mic : Micrô、MP3 player: Máy phát nhạc MP3

Music stand: Giá để bản nhạc

Record player: Máy thu âm

Speakers: Loa

Stereo hoặc stereo system: Dàn âm thanh nổi

3. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dòng nhạc

Blues: Nhạc blue

Classical: Nhạc cổ điển

Country: Nhạc đồng quê

Dance: Nhạc nhảy

Easy listening: Nhạc dễ nghe

Electronic: Nhạc điện tử

Folk: Nhạc dân ca

Heavy metal: Nhạc rock mạnh

Hip hop: Nhạc hip hop

Jazz: Nhạc jazz

Latin: Nhạc Latin

Opera: Nhạc opera

Pop: Nhạc pop

Rap: Nhạc rap

Reggae: Nhạc reggae

Rock: Nhạc rock

Symphony: Nhạc giao hưởng

Techno: Nhạc khiêu vũ

4. Từ vựng tiếng Anh về nhóm nhạc và nhạc công

Band: Ban nhạc

Brass band: Ban nhạc kèn đồng

Choir: Đội hợp xướng

Concert band: Ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc

Jazz band: Ban nhạc jazz

Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng

Pop group: Nhóm nhạc pop

Rock band: Ban nhạc rock

String quartet: Nhóm nhạc tứ tấu đàn dây

Composer: Nhà soạn nhạc

Musician: Nhạc công

Performer: Nghệ sĩ biểu diễn

Bassist hoặc bass player: Người chơi guitar bass

Cellist: Người chơi vi-ô-lông xen

Conductor: Người chỉ huy dàn nhạc

Drummer: Người chơi trống

Flautist: Người thổi sáo

Guitarist: Người chơi guitar

Keyboard player: Người chơi keyboard

Organist: Người chơi đàn organ

Pianist: Người chơi piano/nghệ sĩ dương cầm

Pop star: Ngôi sao nhạc pop

Rapper: Người hát rap

Saxophonist: Người thổi kèn saxophone

Trumpeter: Người thổi kèn trumpet

Trombonist: Người thổi kèn hai ống

Violinist: Người chơi vi-ô-lông

Singer: Ca sĩ

Alto: Giọng nữ cao

Soprano: Giọng nữ trầm

Bass: Giọng nam trầm

Tenor: Giọng nam cao

Baritone: Giọng nam trung

Concert: Buổi hòa nhạc

Hymn: Thánh ca

Love song: Ca khúc trữ tình/tình ca

National anthem: Quốc ca

Symphony: Nhạc giao hưởng

5. Một từ vựng khác liên quan đến âm nhạc

To listen to music: Nghe nhạc

To play an instrument: Chơi nhạc cụ

To record: Thu âm

To sing: Hát

Audience: Khán giả

National anthem: Quốc ca

Record: Đĩa nhạc

Record label: Nhãn đĩa

Recording: Bản thu âm

Recording studio: Phòng thu

Song: Bài hát

Stage: Sân khấu

Track: Bài, phần trong đĩa

Voice: Giọng hát

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thể mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Chúc bạn luôn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả!

Điều hướng bài viết

Previous Article Top 5 sách ebook tiếng Anh cho trẻ em tiểu học bố mẹ phải biết Next Article 5 phần mềm luyện kỹ năng nghe tiếng Anh cho bé

Comment here Hủy

Bình luận Tên *

Email *、Trang web、Tin mới nhất

Search for:

Tin tức、Phụ huynh nói gì về trung tâm Anh ngữ Benative?

Tin tức、Ôn thi tiếng Anh THPT Quốc gia với những đề thi thử

Tin tức、Khóa học luyện thi Trung Học Phổ Thông Quốc Gia môn tiếng Anh

Liên kết hữu íchTrung tâm tiếng Anh trẻ em ở Hà NộiChuyên mục

Blog、Học giao tiếp tiếng Anh

Học ngữ pháp tiếng Anh

Học tiếng Anh

Học từ vựng tiếng Anh

Kinh nghiệm học tiếng anh

Kỹ năng sống

Tài liệu học tiếng Anh

Thành ngữ tiếng Anh

Tin tức

Blog、10/03/20200、Bí kíp đạt điểm cao môn tiếng Anh THPT Quốc Gia

Học tiếng AnhHọc từ vựng tiếng Anh

05/03/20200、Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý

Học ngữ pháp tiếng AnhHọc tiếng Anh

04/03/20200、Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 – Các thì trong tiếng Anh

Blog、03/03/20200、Giải pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả cho trẻ em

Blog、28/02/20200、Phần mềm luyện thi tiếng Anh THPT Quốc Gia online

10/03/20200、Bí kíp đạt điểm cao môn tiếng Anh THPT Quốc Gia

05/03/20200、Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý

04/03/20200、Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 – Các thì trong tiếng Anh

03/03/20200、Giải pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả cho trẻ em

28/02/20200、Phần mềm luyện thi tiếng Anh THPT Quốc Gia online

Học tiếng Anh Online